Doanh nghiệp là gì?

Ngày đăng: 11/01/2024 08:43 AM

    Doanh nghiệp là một chủ thể kinh tế quan trọng trong nền kinh tế thị trường. Vậy doanh nghiệp là gì? Hãy cùng ATS Consulting tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

     

    Doanh nghiệp là một khái niệm quen thuộc trong đời sống kinh tế, xã hội. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ doanh nghiệp là gì và có những đặc điểm như thế nào. Trong nội dung dưới đây ATS Consulting sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm doanh nghiệp cũng như quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, cùng tham khảo nhé!

    Doanh nghiệp là gì?

    doanh nghiep la gi

    Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật, có tài sản riêng, có trụ sở giao dịch ổn định, được phép thực hiện các hoạt động kinh doanh.

     

    Doanh nghiệp lợi nhuận hướng tới mục tiêu tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu, đồng thời tạo việc làm cho cộng đồng, đóng góp vào sự phát triển kinh tế. Trong khi đó, mục tiêu của các doanh nghiệp phi lợi nhuận là mang lại giá trị cho xã hội, thường hoạt động trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, từ thiện,...

     

    Doanh nghiệp là một nhân tố quan trọng của nền kinh tế và xã hội, góp phần thúc đẩy sản xuất, tiêu dùng, tạo việc làm, tăng thu nhập, đóng góp thuế cho ngân sách nhà nước. Doanh nghiệp cũng là cầu nối giữa người sản xuất và người tiêu dùng, là đối tác hợp tác và cạnh tranh của nhau trong thị trường.

    Đặc điểm của doanh nghiệp tại Việt Nam

    Các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay có một số đặc điểm chung sau:

    • Là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản riêng, trụ sở giao dịch ổn định, được thành lập hoặc đăng ký thành lập theo quy định của pháp luật;
    • Là thực thể pháp lý, có quyền và nghĩa vụ được pháp luật công nhận;
    • Chức năng chính là kinh doanh, bao gồm sản xuất, mua bán, cung ứng hàng hóa, dịch vụ nhằm mục tiêu thu lợi nhuận hoặc thực hiện chính sách kinh tế - xã hội;
    • Có cơ cấu tổ chức phù hợp với loại hình và quy mô doanh nghiệp.

    Phân loại doanh nghiệp

    phan loai doanh nghiep

    Doanh nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:

    Theo hình thức pháp lý

    Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, ở Việt Nam hiện nay có 5 hình doanh nghiệp chính như sau:

    • Doanh nghiệp tư nhân: Doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn về mọi hoạt động kinh doanh;
    • Công ty TNHH một thành viên: Doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức làm chủ, chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ;
    • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Doanh nghiệp do hai thành viên trở lên làm chủ, chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty;
    • Công ty cổ phần: Doanh nghiệp do nhiều người cùng góp vốn thành lập, chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số cổ phần đã mua;
    • Doanh nghiệp hợp danh: Doanh nghiệp do ít nhất hai thành viên là chủ sở hữu chung, cùng chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty.

    Theo chế độ trách nhiệm

    Theo Luật Doanh nghiệp 2020, có hai chế độ trách nhiệm của chủ sở hữu/thành viên công ty:

    • Trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu/thành viên công ty chỉ phải chịu trách nhiệm bằng số vốn góp của mình, phổ biến ở các loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty cổ phần;
    • Trách nhiệm vô hạn: Chủ sở hữu/thành viên công ty phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, kể cả tài sản riêng, chỉ áp dụng cho loại hình doanh nghiệp hợp danh.

    Theo quy mô hoạt động

    Quy mô doanh nghiệp ở Việt Nam được phân thành ba loại:

    • Doanh nghiệp nhỏ và vừa;
    • Doanh nghiệp lớn;
    • Doanh nghiệp siêu lớn.

    Quy mô doanh nghiệp được xác định dựa trên các tiêu chí như số lượng lao động, tổng tài sản, tổng doanh thu hoặc tổng giá trị sản phẩm. Việc xác định quy mô doanh nghiệp có ý nghĩa quan trọng trong việc áp dụng các chính sách ưu đãi của Nhà nước đối với doanh nghiệp.

    Theo ngành nghề kinh doanh

    Việt Nam phân loại kinh tế thành 21 ngành chính, mỗi ngành được chia thành các nhóm, lớp và mã ngành chi tiết. Mỗi ngành kinh tế có những đặc điểm, yêu cầu và quy định riêng.

    Tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp

    tieu chi lua chon loai hinh doanh nghiep

    Khi thành lập doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc các tiêu chí sau để lựa chọn loại hình phù hợp với mục tiêu kinh doanh và điều kiện cụ thể của mình:

    Quy mô hoạt động kinh doanh

    Để xác định quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong tương lai, chủ doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau:

    • Mục tiêu kinh doanh là mở rộng, duy trì hay tập trung?;
    • Khả năng đáp ứng quy mô của các loại hình: doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh.

    Nguyên tắc về trách nhiệm và rủi ro

    Chủ doanh nghiệp cần cân nhắc:

    • Mức độ rủi ro tài chính và pháp lý mà chủ sở hữu phải chịu;
    • So sánh trách nhiệm giữa các loại hình: doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh.

    Tài chính và vốn đầu tư

    Đây là tiêu chí quan trọng mà doanh nghiệp cần xác định, cụ thể:

    • Mức vốn cần thiết;
    • Khả năng huy động vốn của các loại hình: doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh.

    Khả năng quản lý và điều hành

    Tiêu chí thứ tư cần xác định là khả năng quản lý và điều hành, cụ thể: 

    • Kinh nghiệm và kỹ năng quản lý của chủ sở hữu và nhóm quản lý;
    • So sánh khả năng quản lý và tổ chức hoạt động kinh doanh của từng loại hình: doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh.

    Thuế và pháp lý

    Chủ sở hữu cần cân nhắc:

    • Mức thuế và trách nhiệm pháp lý của từng loại hình;
    • Cách tối ưu hóa tình hình thuế và tuân thủ các quy định pháp lý.

    Quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam

    quy trinh thanh lap doanh nghiep tai Viet Nam

    Quy trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam bao gồm các bước sau đây:

    Bước 1: Xác định hình thức công ty

    Trước khi bắt đầu thành lập doanh nghiệp, bạn cần xác định hình thức công ty phù hợp với nhu cầu và mục tiêu kinh doanh của mình. Các hình thức doanh nghiệp khác nhau sẽ đặt ra các điều kiện, quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau đối với các bên liên quan.

    Bước 2: Tìm hiểu về các quy định pháp lý

    Trước khi nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh, bạn cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật Việt Nam về thành lập doanh nghiệp, bao gồm:

    • Luật Doanh nghiệp 2020;
    • Nghị định 01/2021/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Doanh nghiệp 2020;
    • Các văn bản hướng dẫn khác của cơ quan có thẩm quyền.

    Bạn có thể tham khảo thông tin trên website của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Cục Đăng ký kinh doanh hoặc các tổ chức tư vấn pháp lý.

    Bước 3: Đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư

    Khi đã lựa chọn hình thức công ty và nắm vững các quy định pháp lý, bạn cần tiến hành chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh và nộp hồ sơ tại Cơ quan Đăng ký kinh doanh hoặc nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia. Hồ sơ đăng ký kinh doanh bao gồm các giấy tờ sau:

    • Đơn đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
    • Điều lệ công ty;
    • Danh sách thành viên hoặc cổ đông;
    • Bản sao CMND hoặc hộ chiếu của chủ sở hữu;
    • Giấy ủy quyền cho người đại diện nộp hồ sơ (nếu có);
    • Nếu bạn là người nước ngoài hoặc có vốn góp của người nước ngoài, bạn cần có thêm giấy phép đầu tư do Cơ quan Quản lý đầu tư cấp.

    Bước 4: Cam kết vốn điều lệ

    Khi đã có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và giấy phép đầu tư (nếu có), bạn cần thực hiện cam kết vốn điều lệ theo quy định của pháp luật. Để thực hiện, bạn có thể gửi tiền vào tài khoản ngân hàng của công ty hoặc chứng minh nguồn vốn bằng tài sản khác như máy móc, thiết bị, bất động sản…

    Bước 5: Thực hiện các thủ tục thuế và kế toán

    Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp, bạn cần thực hiện các thủ tục thuế và kế toán, bao gồm:

    • Khai báo và nộp thuế ban đầu;
    • Mua và sử dụng hóa đơn;
    • Lập và nộp báo cáo thuế hàng tháng, quý và năm;
    • Lập và nộp báo cáo tài chính hàng năm;
    • Thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính (nếu bắt buộc);
    • Tham gia chế độ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp và bảo hiểm y tế cho người lao động.

    Bước 6: Làm việc với các cơ quan nhà nước

    Ngoài ra, bạn cần tuân thủ các quy định của các cơ quan nhà nước liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty. Các cơ quan này có thể bao gồm:

    • Cơ quan quản lý thị trường;
    • Cơ quan quản lý lao động;
    • Cơ quan quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm;
    • Cơ quan quản lý môi trường.

    >>> XEM THÊM:

    Qua những thông tin mà ATS Consulting vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã hiểu được khái niệm doanh nghiệp là gì cùng những thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật tin tức bổ ích mỗi ngày nhé!